Characters remaining: 500/500
Translation

rủng ra rủng rỉnh

Academic
Friendly

Từrủng ra rủng rỉnhtrong tiếng Việt một tính từ, dùng để miêu tả trạng thái, đặc điểm của một vật nào đó, thường đồ vật, khi chúng được treo lủng lẳng, hoặc khi có vẻ như không chặt chẽ, lỏng lẻo, nhưng lại sự thoải mái, dễ chịu. Từ này cũng có thể dùng để miêu tả âm thanh phát ra từ các vật rỗng, như tiếng kêu lạch cạch hoặc tiếng động nhẹ.

dụ sử dụng:
  1. Mô tả trạng thái vật:

    • "Cái túi của ấy rủng ra rủng rỉnh, có vẻ như đựng nhiều đồ nhưng không chắc chắn."
    • "Chiếc áo này khi mặc vào thì rủng ra rủng rỉnh, nhìn rất thoải mái."
  2. Miêu tả âm thanh:

    • "Những đồng tiền trong túi của anh ấy kêu rủng ra rủng rỉnh khi anh ấy đi."
    • "Tiếng chuông gió lắc lư rủng ra rủng rỉnh trong gió."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "rủng ra rủng rỉnh" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh sinh động:
    • "Gió thổi qua, cây rủng ra rủng rỉnh, như những bản nhạc nhẹ nhàng của thiên nhiên."
Phân biệt các biến thể:
  • Rủng rỉnh: thường được sử dụng khi nói về trạng thái mượt , nhẹ nhàng hơn.
  • Rủng ra: có thể chỉ sự lỏng lẻo hơn, không chắc chắn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lỏng lẻo: cũng diễn tả sự không chặt chẽ, nhưng không nhất thiết âm thanh đi kèm.
  • Lạch cạch: thường dùng để miêu tả âm thanh cụ thể hơn có thể không liên quan đến trạng thái lỏng lẻo.
Từ liên quan:
  • Rủng: có thể một dạng khác của từ này, thường không được sử dụng nhiều.
  • Rủ: cũng có thể chỉ sự lỏng lẻo nhưng không mang nghĩa âm thanh.
Kết luận:

Rủng ra rủng rỉnh một từ thú vị trong tiếng Việt, có thể dùng để miêu tả trạng thái âm thanh của các vật.

  1. Nh. Rủng rỉnh.

Comments and discussion on the word "rủng ra rủng rỉnh"